Có 2 kết quả:
外国媒体 wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ • 外國媒體 wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign news media
Bình luận 0
wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign news media
Bình luận 0