Có 2 kết quả:

外国媒体 wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ外國媒體 wài guó méi tǐ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foreign news media

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foreign news media

Bình luận 0